Header Ads

Phân biệt ashamed, embarrassed và shy

Ashamed, embarrassed và shy có nghĩa khá tương đồng nhau nên dễ khiến cho chúng ta bị nhầm lẫn, dẫn đến sử dụng sai. Qua bài viết này, hi vọng chúng ta sẽ hiểu rõ hơn ngữ nghĩa của chúng để từ đó có thể sử dụng cho chính xác.

1. Ashamed

Cảm thấy xấu hổ về hành động sai trái của mình

Ví dụ:

  • I felt ashamed of lying my parent. (Tôi cảm thấy xấu hổ về việc nói dối cha mẹ mình.)
  • You treated her very badly. You should be ashamed of it. (Bạn đã đối xử với cô ấy rất tệ. Bạn nên xấu hổ về điều đó.)

2. Embarrassed

Cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng về hành động ngớ ngẩn, ngờ ngệch của mình hoặc của người khác

Ví dụ:

  • She was embarrassed by my behavior. (Cô ấy ngượng vì cách cư xử của tôi.)
  • I felt embarrassed that I can't remember his name. (Tôi cảm thấy ngượng về việc không thể nhớ tên anh ấy.)

3. Shy

Tính cách e dè, ngượng ngùng

Ví dụ:

  • I always feel shy when I talk in front of crowd. (Tôi luôn cảm thấy xấu hổ khi nói chuyện trước đám đông.)
  • He is a very shy person. (Anh ấy là một người rất rụt rè.)

No comments

Powered by Blogger.