Header Ads

Phân biệt spectator, audience và viewer

Chắc hẳn có nhiều bạn nghĩ spectator, audience và viewer là những từ đồng nghĩa và hoàn toàn có thể thay thế cho nhau được, nhưng không phải như vậy, chúng được sử dụng trong những văn cảnh khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

1. Spectator

Người xem và nhìn trực tiếp (chủ yếu sử dụng mắt để theo dõi). Vì vậy, với những khán giả đến khán đài để xem các trận đấu thể thao như bóng đá, quần vợt ... thì chúng ta sẽ dùng spectator.

Ví dụ:

  • More 80,000 spectators watched the match between Barcelona and Real Madrid yesterday. (Hơn 80,000 khán giả đến sân xem trận đấu giữa Barcelona và Real Madrid hôm qua.)
  • This stadium can hold up about 65, 000 spectators. (Sân vận động này có thể chứa khoảng 65,000 khán giả.)

2. Audience

- Những người xem và nghe trực tiếp ( chủ yếu sử dụng tai để thu nhận thông tin hoặc thưởng thức). Vì vậy với những khán giả đến xem các chương trình như ca nhạc, kịch v.v.. hoặc tham dự các buổi hội thảo, nói chuyện v.v... thì chúng ta sẽ sử dụng audience.

Ví dụ:

  • The play shocked a lot of audience. ( Vở kịch đã gây sốc cho nhiều khán giả.)
  • The audience stood up and clapped when the lecturer appeared. (Khán giả đứng dậy vỗ tay khi diễn giả xuất hiện.)

-  Lượng người xem, nghe hoặc đọc cùng một thứ

Ví dụ:

  • The number of audience who watches this TV show is increasing. (Lượng khán giả theo dõi chương trình truyền hình này đang tăng lên.)
  • His new novel will attract millions of audience. (Cuốn  tiểu thuyết mới của anh ấy sẽ thu hút hàng triệu người đọc.)

3. Viewer

Người xem truyền hình

Ví dụ:

  • A lot of viewers cried when watched the news on TV last night. (Nhiều khán giả đã khóc khi xem bản tin trên TV tối qua.)
  • Many viewers felt shocked by violent scenes in Game Of Throne. (Nhiều khán giả cảm thấy sốc bởi những cảnh bạo lực trong phim Game Of Throne.)

No comments

Powered by Blogger.